- Từ điển Anh - Việt
Rigid frame
Mục lục |
Toán & tin
dàn cứng
Xây dựng
khung cứng
Kỹ thuật chung
khung cứng
Giải thích EN: A structural steel skeleton in which beams and columns are rigidly connected without the use of hinges, so that angles formed by adjoining members do not change.Giải thích VN: Một cấu trúc sườn thép từ đó dầm và cột được gắn cứng để góc hình thành bởi các tiếp giáp không thay đổi.
sườn cứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rigid frame-concrete bridge
cầu bê tông dạng khung cứng, -
Rigid frame bent
mố cứng kiểu khung, -
Rigid frame bracing system
khung giàn giằng, khung giàn liên kết, -
Rigid frame bridge
cầu khung cứng, -
Rigid frame construction
công trình khung cứng, -
Rigid frame structure
kết cấu khung cứng, -
Rigid frame with hinges
cầu khung t có chốt, -
Rigid frame with unfixed joints
khung có liên kết chuyển vị, -
Rigid framed structure
kết cấu khung cứng, -
Rigid framework
sườn cứng, kết cấu cứng, khung cứng, -
Rigid gauge network
lưới trạm đo mưa, -
Rigid gear
bánh răng cứng (truyền động bánh răng sóng), -
Rigid grillage
đài cọc cứng, -
Rigid ideally plastic material
vật liệu cứng dẻo lý tưởng, -
Rigid insulant
vật liệu cách nhiệt cứng, -
Rigid insulating board
tấm cách nhiệt cứng, -
Rigid insulating material
vật liệu cách nhiệt cứng, -
Rigid insulation
cách nhiệt cứng, sự cách nhiệt cứng, -
Rigid joint
mạch nối cứng, mối hàn cứng, liên kết cứng, mắt cứng, nút cứng, mối nối cứng, sự liên kết cứng, rigid joint structure,... -
Rigid joint structure
kết cấu có nút cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.