- Từ điển Anh - Việt
Rigorous
Nghe phát âmMục lục |
/´rigərəs/
Thông dụng
Tính từ
Nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt
Khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
- rigorous climate
- khí hậu khắc nghiệt
Khắc khổ (đời sống)
Chính xác
- rigorous scientific method
- phương pháp khoa học chính xác
Chuyên ngành
Toán & tin
nghiêm túc, chặt chẽ
Kỹ thuật chung
nghiêm túc, chặt chẽ
Kinh tế
nghiêm ngặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , ascetic , austere , bitter , brutal , burdensome , correct , definite , dogmatic , exacting , hard , harsh , inclement , inflexible , intemperate , ironhanded , meticulous , nice , onerous , oppressive , precise , proper , punctilious , right , rigid , rugged , scrupulous , stern , stiff , strict , stringent , uncompromising , unpermissive , exact , arduous , backbreaking , demanding , difficult , effortful , exigent , formidable , heavy , laborious , rough , severe , taxing , tough , trying , weighty , faithful , full , errorless , true , veracious , veridical , challenging , relentless , unyielding
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rigour
/ ´rigə /, Danh từ (như) .rigor: tính nghiêm khắc, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt, tính khắc... -
Rih mesh
lưới trát vữa, -
Riksbank
ngân hàng trung ương (của) thụy Điển, ngân hàng trung ương thuỵ Điển, -
Rile
/ rail /, Ngoại động từ: (thông tục) chọc tức, quấy rầy; làm nổi giận, Từ... -
Riled area
diện tích kẻ ô, -
Rill
/ ril /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Nội động từ: chảy thành dòng suối,... -
Rill drainage
sự tiêu nước theo rãnh, tiêu nước theo rãnh, -
Rill erosion
sự xói thành rãnh nhỏ, -
Rill irrigation
tưới thành dòng nhỏ, -
Rillet
/ ´rilit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình: rãnh nước... -
Rilling
sự đào xiên chéo, Danh từ: sự đào xiên chéo, -
Rim
/ rim /, Danh từ: vành bánh xe, bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong,... -
Rim-bending machine
máy gấp (mép) vành, -
Rim (reservoir) line
đường ngầm nước, đường mép nước, -
Rim base
thân vành (bánh xe), -
Rim bearing
gối lăn (chẳng hạn của cầu quay), -
Rim brake
phanh vành, phanh vành, -
Rim clamp
vòng siết mayơ, vòng kẹp, -
Rim clearance
khe hở giữa các vòng, -
Rim coast
bờ kiểu rìa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.