Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rigour

Nghe phát âm

Mục lục

/´rigə/

Thông dụng

Danh từ (như) .rigor

Tính nghiêm khắc, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt
Tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
Tính khắc khổ (đời sống)
Tính chính xác (phương pháp...)
Những biện pháp khắt khe, pháp luật nghiêm ngặt
Sự khó khăn gian khổ; cảnh đói kém hoạn nạn

Xem thêm các từ khác

  • Rih mesh

    lưới trát vữa,
  • Riksbank

    ngân hàng trung ương (của) thụy Điển, ngân hàng trung ương thuỵ Điển,
  • Rile

    / rail /, Ngoại động từ: (thông tục) chọc tức, quấy rầy; làm nổi giận, Từ...
  • Riled area

    diện tích kẻ ô,
  • Rill

    / ril /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Nội động từ: chảy thành dòng suối,...
  • Rill drainage

    sự tiêu nước theo rãnh, tiêu nước theo rãnh,
  • Rill erosion

    sự xói thành rãnh nhỏ,
  • Rill irrigation

    tưới thành dòng nhỏ,
  • Rillet

    / ´rilit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình: rãnh nước...
  • Rilling

    sự đào xiên chéo, Danh từ: sự đào xiên chéo,
  • Rim

    / rim /, Danh từ: vành bánh xe, bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong,...
  • Rim-bending machine

    máy gấp (mép) vành,
  • Rim (reservoir) line

    đường ngầm nước, đường mép nước,
  • Rim base

    thân vành (bánh xe),
  • Rim bearing

    gối lăn (chẳng hạn của cầu quay),
  • Rim brake

    phanh vành, phanh vành,
  • Rim clamp

    vòng siết mayơ, vòng kẹp,
  • Rim clearance

    khe hở giữa các vòng,
  • Rim coast

    bờ kiểu rìa,
  • Rim collar

    vành bánh (răng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top