Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rile

Nghe phát âm

Mục lục

/rail/

Thông dụng

Ngoại động từ

(thông tục) chọc tức, quấy rầy; làm nổi giận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acerbate , aggravate , annoy , bother , bug * , disturb , exasperate , gall , get one’s goat , get under skin , grate , inflame , irk , irritate , nettle , peeve , pique , provoke , put out * , roil , rub one the wrong way , try one’s patience , vex , bug , chafe , fret , get , put out , ruffle , (colloq.) roil , agitate , anger , needle , offend , upset

Từ trái nghĩa

verb
make happy , please

Xem thêm các từ khác

  • Riled area

    diện tích kẻ ô,
  • Rill

    / ril /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Nội động từ: chảy thành dòng suối,...
  • Rill drainage

    sự tiêu nước theo rãnh, tiêu nước theo rãnh,
  • Rill erosion

    sự xói thành rãnh nhỏ,
  • Rill irrigation

    tưới thành dòng nhỏ,
  • Rillet

    / ´rilit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình: rãnh nước...
  • Rilling

    sự đào xiên chéo, Danh từ: sự đào xiên chéo,
  • Rim

    / rim /, Danh từ: vành bánh xe, bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong,...
  • Rim-bending machine

    máy gấp (mép) vành,
  • Rim (reservoir) line

    đường ngầm nước, đường mép nước,
  • Rim base

    thân vành (bánh xe),
  • Rim bearing

    gối lăn (chẳng hạn của cầu quay),
  • Rim brake

    phanh vành, phanh vành,
  • Rim clamp

    vòng siết mayơ, vòng kẹp,
  • Rim clearance

    khe hở giữa các vòng,
  • Rim coast

    bờ kiểu rìa,
  • Rim collar

    vành bánh (răng),
  • Rim compact

    compact dây,
  • Rim contry

    các nước công nghiệp mới,
  • Rim country

    các nước công nghiệp mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top