Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rill

Nghe phát âm

Mục lục

/ril/

Thông dụng

Danh từ

Dòng suối nhỏ

Nội động từ

Chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

rãnh nước xói nhỏ

Xây dựng

gương lò nghiêng

Kỹ thuật chung

dòng suối nhỏ
rãnh
rain rill
rãnh xói do mưa
rill drainage
sự tiêu nước theo rãnh
rill erosion
sự xói thành rãnh nhỏ
wet weather rill
rãnh xói do mưa
rãnh xói do mưa
suối nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brook , channel , creek , rille , rivulet , runnel , stream , streamlet , trench , valley

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top