TRA TỪ:
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Anh - Nhật
Rim
Nghe phát âmMục lục |
/rim/
Thông dụng
Danh từ
Vành bánh xe
Bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia)
Gọng (kính)
(hàng hải) mặt nước
(thiên văn học) vầng (mặt trời...)
(thơ ca) cái vòng, vật hình tròn
- golden rim
- mũ miện
Ngoại động từ
Vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
ngoại vi, mép, biên, cạnh, giới hạn
Cơ - Điện tử
Vành, viền, mép, vành răng, vành bánh xe
Cơ khí & công trình
làm viền
lắp vành
vành bánh xe
Giải thích EN: 1. the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.2. the raised or projected outer edge or border of a device or part.the raised or projected outer edge or border of a device or part.
Giải thích VN: 1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ./// 2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết bị.
vành tựa răng
vành xe (mâm) trên có gắn vỏ ruột xe
vòng tựa
Ô tô
Vành đĩa
cho vành vào (bánh xe)
niềng bánh xe
Xây dựng
đóng vành
vành bành răng
vành xe
Kỹ thuật chung
biên
bờ
cạp (kỹ thuật xử lý khi sản xuất những chi tiết chất dẻo bằng phương pháp ép khuôn)
ngoại vi
đúc thép sôi
giới hạn
gờ
mâm bánh
mép
viền
Kinh tế
bờ miệng
vành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , brim , brink , brow , circumference , confine , curb , end , fringe , hem , ledge , limit , line , lip , margin , outline , perimeter , periphery , ring , skirt , strip , terminus , top , verge , borderline , edge , edging , bank , border , boundary , felly (rim of awheel) , flange , horizon , tire
verb
Từ trái nghĩa
noun
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
đúc ép phản lực (mỹ), phương pháp rim,
-
đúc ép phản lực (anh), phương pháp rim,
-
niềng bánh xe, mâm bánh, vành bánh xe, vành bánh xe, wheel rim lathe, máy tiện mâm bánh, wheel rim making machine, máy làm vành (bánh xe)
-
vành bánh xe liền, one-piece rim designation, thông số vành bánh xe liền
-
bướu muối, vòm muối, rim syncline of a salt plug, nếp lõm rìa của vòm muối
-
/ /pəʊtʃ/ verb /, Ngoại động từ: kho, rim (cá, quả..); chần
-
/ rim /, Danh từ: vành bánh xe, bờ, mép, vành (vật
Thuộc thể loại
Top từ được xem nhiều nhất trong ngày
Từ cùng thể loại

Để đăng câu hỏi, mời bạn ấn vào link này để tham gia vào nhóm Cộng đồng hỏi đáp
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé :) ). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏiBạn vui lòng đăng ký để tham gia hỏi đáp!