Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rimous

Nghe phát âm

Mục lục

/´raiməs/

Thông dụng

Cách viết khác rimose

Như rimose

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có nhiều vết nứt nhỏ (trên mặt)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rimpull

    lực kéo giữa bánh xe và mặt đường,
  • Rimrock

    đá bìa (ở mỏ khai thác lộ thiên),
  • Rims

    ,
  • Rimstone

    đá bìa (ở mỏ khai thác lộ thiên),
  • Rimu

    gỗ rimu,
  • Rimula

    khe nhỏ,
  • Rimy

    / ´raimi /, Tính từ: Đầy sương muối, the rimy air, không khí đầy sương muối
  • Rincon

    Danh từ: khoảnh đất bằng, khu vực nhỏ (của đồng bằng hoặc thung lũng),
  • Rind

    / raind /, Danh từ: vỏ, vỏ trái cây, màng lá mỡ, bề mặt cứng của một số loại phó mát (hoặc...
  • Rinderpest

    bệnh dịch tả trâu bò, dịch hạch ở gia súc,
  • Rinderseuche

    nhiễm khuẩn huyết xuất huyết củagia súc,
  • Rindless bacon

    thịt lợn muối xông khói bì,
  • Rindless cheese

    fomat không vỏ,
  • Ring

    / riɳ /, Danh từ: chiếc nhẫn, cái đai (thùng...), cái vòng; vòng tròn, (the ring) môn quyền anh, vũ...
  • Ring, O

    vòng đệm cao su tròn,
  • Ring, O (for starter yoke)

    vòng đệm cao su thân máy đề,
  • Ring, hose snap (for piston pin)

    phanh hãm ắc pít tông,
  • Ring-and-ball softening point

    điểm hoá mềm của bi-tum, xác định theo phương pháp vòng và bi,
  • Ring-and-ball test

    thí nghiệm bi và vòng,
  • Ring-balance meter

    cân hình xuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top