Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rind

Nghe phát âm

Mục lục

/raind/

Thông dụng

Danh từ

Vỏ, vỏ trái cây, màng lá mỡ, bề mặt cứng của một số loại phó mát (hoặc thịt xông khói)
(nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt

Ngoại động từ

Bóc vỏ, gọt vỏ

Chuyên ngành

Kinh tế

cạo rễ
rễ
vỏ bánh mì
vỏ gomat
vỏ quả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
peel , bark , cortex , covering , crust , epicarp , hull , husk , integument , layer , shell , skin

Từ trái nghĩa

noun
pulp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top