Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ring fire

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

lửa vòng

Giải thích VN: Các vòng lửa mảnh xuất hiện trên cổ góp của máy điện, xảy ra do các hạt nhỏ bằng đồng hay than bị dính vào meca giữa các thanh đồng trở nên nóng sáng lên do dòng điện. Hiện tượng lửa vòng cho biết cần phải làm sạch hoặc thay mới cổ góp điện.

sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)

Xây dựng

lửa vòng (trên cổ góp điện)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ring flange

    bích vòng, bích vòng,
  • Ring flash

    chớp vòng, rìa vòng,
  • Ring footing

    móng tròn, móng tròn,
  • Ring for rest

    móc nghỉ,
  • Ring formation

    sự kết vòng, tạo vòng,
  • Ring forming machine

    máy dập vành, máy làm vòng (từ dây kim loại),
  • Ring foundation

    móng vành khăn, móng hình khuyên, móng vòng,
  • Ring frame

    khungdạng vòng (của thiết bị bay),
  • Ring function

    hàm vành,
  • Ring furnace

    lò holfman, lò vòng,
  • Ring gall

    sự nứt vòng (gỗ),
  • Ring gap

    khe hở miệng xéc-măng, đường rãnh vòng, khe hở vòng,
  • Ring gasket

    đệm vòng, vòng đệm,
  • Ring gate

    cửa trụ đứng, cửa cống dạng vòng, cửa van hình chiếc nhẫn, đậu rót kiểu vòng (đúc),
  • Ring gauge

    dụng cụ đo vòng, Kỹ thuật chung: dụng cụ đo vòng trong,
  • Ring gear

    vòng răng bánh đà, bánh răng mặt đầu (bộ vi sai), bánh răng trong, bánh răng vành khăn, vành răng trong, vòng răng, bánh răng...
  • Ring groove

    rãnh vòng, piston ring groove, rãnh vòng găng pittông, ring groove cleaner, cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
  • Ring groove cleaner

    cái thông rãnh vòng hãm (pittông),
  • Ring head

    đầu hình vòng,
  • Ring highway

    đường vòng (cao ốc, chính),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top