Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ring network

Mục lục

Toán & tin

mạng vòng lặp
vòng lặp

Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc có điều khiển, trong đó một khối các lệnh được lặp đi lặp lại nhiều lần cho đến khi một điều kiện được thỏa mãn.

Kỹ thuật chung

mạng vòng

Giải thích VN: Trong các loại mạng cục bộ, đây là một tôpô mạng không có trung tâm, trong đó có một số các nút (bao gồm các trạm công tác, các thiết bị ngoại vi dùng chung, và các máy dịch vụ tệp) đều được sắp xếp chung quanh một dây cáp dạng vòng kép kín.///Giống như mạng buýt, trạm công tác của mạng vòng gởi các thông báo cho tất cả các trạm khác. Tuy nhiên, mỗi nút trong vòng có một địa chỉ riêng và mạch thu nhận của nó thường xuyên giám sát buýt để xác định xem có thông báo nào đang được gởi tới hay không.

slotted-ring network
mạng vòng có rãnh
star wired ring network
mạng vòng nối hình sao
token ring network
mạng vòng chuyển thẻ bài
token-passing ring network
mạng vòng chuyển thẻ bài

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top