Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ringer

Nghe phát âm

Mục lục

/´riηgə/

Thông dụng

Danh từ

Người kéo chuông (như) bell-ringer
Cái để rung chuông
Con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tham gia gian lận một cuộc đua; đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giống (ai) như đúc
he is a ringer for his father
nó giống bố nó như đúc

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

máy gọi chuông (điện thoại)

Kỹ thuật chung

tiếng chuông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
duplicate , image , picture , portrait , spitting image

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top