Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ringing

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Tính từ

Trong trẻo; vang vọng (giọng)
Rõ ràng; dứt khoát
ringing condemnation
sự lên án dứt khoát

Danh từ

Sự gọi/ bấm chuông
battery ringing
sự bấm chuông bằng pin

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

sự kết vòng

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

dao động ringing

Giải thích EN: An oscillation that occurs in the output of a system after a sudden change in the input.

Giải thích VN: Một giao động xẩy ra trong đầu ra của một hệ thống sau khi có một sự thay đổi đột ngột ở đàu vào.

Điện

Nghĩa chuyên ngành

dao động sót lại

Giải thích VN: Hiện tượng dao động còn tiếp tục trong mạch cộng hưởng hợp với ở tần số tự nhiên, tiếp tục sau khi điện áp hoặc dòng điện của mạch bị ngắt, dao động này bị tắt theo hằng số giảm của nó, nhưng lại tiếp tục ở dao động kế tiếp.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sự đổ chuông
sự gọi
sự gọi chuông
sự rung chuông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
mellow , orotund , plangent , resounding , rotund , round , sonorous , vibrant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top