Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ringing key

Xây dựng

khoá gọi chuông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ringing machine

    máy rung chuông,
  • Ringing period

    thời gian gọi chuông,
  • Ringing pile engine

    búa tay đóng cọc,
  • Ringing pile engine bus

    búa tay đóng cọc,
  • Ringing sound

    âm kêu,
  • Ringing test

    sự thử chuông,
  • Ringing time

    khoảng thời gian rung chuông,
  • Ringing tone

    âm gọi, Kỹ thuật chung: tiếng chuông,
  • Ringing trommel

    sàng vòng quay,
  • Ringing tub

    chậu rửa, thùng rửa,
  • Ringleader

    / ´riη¸li:də /, Danh từ: Đầu sỏ, cầm đầu (trong cuộc bạo động...), Từ...
  • Ringlemann Chart

    biểu đồ ringlemann, chuỗi minh họa bóng mờ được sử dụng để đo độ đục của phát thải gây ô nhiễm không khí, được...
  • Ringlet

    Danh từ: lọn tóc quăn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ, Từ đồng...
  • Ringleted

    / ´riηlitid /, tính từ, có những món tóc quăn,
  • Ringlety

    / ´riηliti /, như ringleted,
  • Ringmaster

    Danh từ: người chỉ đạo biểu diễn (xiếc),
  • Ringoid

    phỏng vành,
  • Ringsail

    buồm lái,
  • Ringside

    / ´riη¸said /, Danh từ: chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật, vị trí để nhìn, tính từ/...
  • Ringspot

    Danh từ: bệnh đốm, cabbage ringspot, bệnh đồm cải bắp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top