- Từ điển Anh - Việt
Ringleader
Nghe phát âmMục lục |
/´riη¸li:də/
Thông dụng
Danh từ
Đầu sỏ, cầm đầu (trong cuộc bạo động...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitator , boss , brains , captain , chief , chieftain , commander , general , head , head honcho , inciter , instigator , mastermind , orchestrator , president , ruler , skipper , spokesperson , troublemaker
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ringlemann Chart
biểu đồ ringlemann, chuỗi minh họa bóng mờ được sử dụng để đo độ đục của phát thải gây ô nhiễm không khí, được... -
Ringlet
Danh từ: lọn tóc quăn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ, Từ đồng... -
Ringleted
/ ´riηlitid /, tính từ, có những món tóc quăn, -
Ringlety
/ ´riηliti /, như ringleted, -
Ringmaster
Danh từ: người chỉ đạo biểu diễn (xiếc), -
Ringoid
phỏng vành, -
Ringsail
buồm lái, -
Ringside
/ ´riη¸said /, Danh từ: chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật, vị trí để nhìn, tính từ/... -
Ringspot
Danh từ: bệnh đốm, cabbage ringspot, bệnh đồm cải bắp -
Ringstone
/ ´riη¸stoun /, Danh từ: (kỹ thuật) đá hình chêm; gạch hình nêm (để xây vòm cuốn), Xây... -
Ringtail
buồm lái, -
Ringworm
/ ´riη¸wə:m /, Danh từ: (y học) bệnh ecpet mảng tròn, Từ đồng nghĩa:... -
Rinjection
sự bơm lại (kỹ thuật khoan), sự phun lại, -
Rink
/ ´riηk /, Danh từ: sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ, Nội... -
Rinse
/ rɪns /, Ngoại động từ: rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa, súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất... -
Rinse jet
vòi phun rửa chai lọ, -
Rinse water
nước để cọ rửa, -
Rinser
máy rửa, thiết bị rửa, máy rửa, thiết bị rửa, Danh từ: máy rửa; thiết bị rửa, can rinser,... -
Rinsing
Danh từ: sự rửa/ súc/ giũ (quần áo), ( số nhiều) nước thải sau khi súc, rửa, sự cọ rửa,... -
Rinsing air
khí phun rửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.