Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ringlet

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Lọn tóc quăn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
curl , hair , lock , tress

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ringleted

    / ´riηlitid /, tính từ, có những món tóc quăn,
  • Ringlety

    / ´riηliti /, như ringleted,
  • Ringmaster

    Danh từ: người chỉ đạo biểu diễn (xiếc),
  • Ringoid

    phỏng vành,
  • Ringsail

    buồm lái,
  • Ringside

    / ´riη¸said /, Danh từ: chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật, vị trí để nhìn, tính từ/...
  • Ringspot

    Danh từ: bệnh đốm, cabbage ringspot, bệnh đồm cải bắp
  • Ringstone

    / ´riη¸stoun /, Danh từ: (kỹ thuật) đá hình chêm; gạch hình nêm (để xây vòm cuốn), Xây...
  • Ringtail

    buồm lái,
  • Ringworm

    / ´riη¸wə:m /, Danh từ: (y học) bệnh ecpet mảng tròn, Từ đồng nghĩa:...
  • Rinjection

    sự bơm lại (kỹ thuật khoan), sự phun lại,
  • Rink

    / ´riηk /, Danh từ: sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ, Nội...
  • Rinse

    / rɪns /, Ngoại động từ: rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa, súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất...
  • Rinse jet

    vòi phun rửa chai lọ,
  • Rinse water

    nước để cọ rửa,
  • Rinser

    máy rửa, thiết bị rửa, máy rửa, thiết bị rửa, Danh từ: máy rửa; thiết bị rửa, can rinser,...
  • Rinsing

    Danh từ: sự rửa/ súc/ giũ (quần áo), ( số nhiều) nước thải sau khi súc, rửa, sự cọ rửa,...
  • Rinsing air

    khí phun rửa,
  • Rinsing section

    ngăn tráng (trong máy rửa chai),
  • Rinsing station

    vùng tráng (máy rửa chai),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top