Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ringstone

Mục lục

/´riη¸stoun/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) đá hình chêm; gạch hình nêm (để xây vòm cuốn)

Chuyên ngành

Xây dựng

đá xây cuốn

Kỹ thuật chung

đá hình nêm
gạch hình nêm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ringtail

    buồm lái,
  • Ringworm

    / ´riη¸wə:m /, Danh từ: (y học) bệnh ecpet mảng tròn, Từ đồng nghĩa:...
  • Rinjection

    sự bơm lại (kỹ thuật khoan), sự phun lại,
  • Rink

    / ´riηk /, Danh từ: sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ, Nội...
  • Rinse

    / rɪns /, Ngoại động từ: rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa, súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất...
  • Rinse jet

    vòi phun rửa chai lọ,
  • Rinse water

    nước để cọ rửa,
  • Rinser

    máy rửa, thiết bị rửa, máy rửa, thiết bị rửa, Danh từ: máy rửa; thiết bị rửa, can rinser,...
  • Rinsing

    Danh từ: sự rửa/ súc/ giũ (quần áo), ( số nhiều) nước thải sau khi súc, rửa, sự cọ rửa,...
  • Rinsing air

    khí phun rửa,
  • Rinsing section

    ngăn tráng (trong máy rửa chai),
  • Rinsing station

    vùng tráng (máy rửa chai),
  • Rinsing tank

    bể tráng,
  • Rinsing tub

    bồn rửa,
  • Riolan nosegay

    bó riolan,
  • Riolannosegay

    bó riolan,
  • Riometer

    phóng xạ kế,
  • Riordan's Internet Privacy Enhanced Mail (RIPEM)

    thư được tăng cường tính bảo mật qua internet của riordan,
  • Riot

    / 'raiət /, Danh từ: cuộc bạo động, sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top