Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rip cord

Xây dựng

dây dù

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rip fence

    thanh cữ,
  • Rip saw

    cái cưa cắt mép tròn, Xây dựng: cưa thớ dọc, máy cưa dọc thớ, Kỹ thuật...
  • Rip sawing

    sự cưa dọc thớ,
  • Rip surf

    dòng chảy mạnh từ bờ ra,
  • Rip tide

    dòng triều gián đoạn, dòng triều xoáy (thủy triều),
  • Rip track

    đường duy từ toa xe, đường duy tu toa xe,
  • Riparean land

    đất ven sông,
  • Riparian

    / rai´pɛəriən /, Tính từ: (thuộc) ven sông; sống ở ven sông, Danh từ:...
  • Riparian Habitat

    môi trường sống ven sông, khu vực kế cận sông suối nơi có các loài động thực vật với mật độ, sự đa dạng và sinh...
  • Riparian Right

    quyền khai thác ven sông, quyền cho phép chủ đất được sử dụng nguồn nước nào đó nằm trên hay bao quanh vùng đất của...
  • Riparian land

    đất ở ven sông,
  • Riparian lands

    bãi đất ven rừng, ven đường, ven sông,
  • Riparian right

    Danh từ: quyền của người chủ đất ven sông, ven biển, quyền (dùng nước) của dân ven sông,...
  • Ripe

    / raip /, Tính từ: chín, chín muồi; chín chắn, trưởng thành, Đỏ mọng (như) quả chín, Đã nấu,...
  • Ripe-off

    Danh từ: (thông tục) hành động ăn cắp, sự bắt chước/ sao lại vùng về (một cuốn phim...),...
  • Ripe cataract

    đục thể thủy tinh chín,
  • Ripe dough

    bột nhào lên men đủ,
  • Ripe drum

    tang (cuộn) cáp, trục tời,
  • Ripecataract

    đục thể thủy tinh chín,
  • Ripen

    / ˈraɪpən /, Nội động từ: chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top