- Từ điển Anh - Việt
Ripe
Nghe phát âmMục lục |
/raip/
Thông dụng
Tính từ
Chín
- ripe fruit
- quả chín
Chín muồi; chín chắn, trưởng thành
Đỏ mọng (như) quả chín
- ripe lips
- đôi môi đỏ mọng
Đã nấu, ăn được rồi, uống được rồi
Nội động từ
(thơ ca) chín
Ngoại động từ
Làm chín
Chuyên ngành
Kinh tế
chín
- canning-ripe
- giai đoạn chín tới của sự bảo quản
- eating-ripe
- sự ăn chín
- full-ripe
- chín hoàn toàn
quá chín
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , adult , aged , completed , conditioned , consummate , enlightened , enriched , filled out , finished , fit , full , full-blown , full-fledged , fully grown , grown , grown-up , increased , informed , in readiness , judicious , learned , mature , matured , mellow , overdue , perfected , plump , prepared , prime , ready , ripened , sagacious , seasoned , skilled , skillful , sound , timely , usable , versed , well-timed , wise , auspicious , opportune , right , suitable , big , developed , full-grown , complete , experienced , favorable , ideal , perfect , primed , rareripe , seasonable , suppurated
Từ trái nghĩa
adjective
- immature , inexperienced , undeveloped , unripe , inopportune , unfavorable , untimely
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ripe-off
Danh từ: (thông tục) hành động ăn cắp, sự bắt chước/ sao lại vùng về (một cuốn phim...),... -
Ripe cataract
đục thể thủy tinh chín, -
Ripe dough
bột nhào lên men đủ, -
Ripe drum
tang (cuộn) cáp, trục tời, -
Ripecataract
đục thể thủy tinh chín, -
Ripen
/ ˈraɪpən /, Nội động từ: chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn, Ngoại... -
Ripened
, -
Ripened cheese
fomat đã chín tới, -
Ripened cream
váng sữa lên men, -
Ripened milk
sữa cũ, sữa không tươi, -
Ripener
chất làm chóng chín, -
Ripeness
/ ´raipnis /, Danh từ: sự chín, sự chín muồi; sự chính chắn, Kinh tế:... -
Ripening
sự chín muồi (nhũ tương), sự thành thục, sự chín, sự chín đến, sự lên men, sự tàng trữ, artificial ripening, sự chín nhân... -
Ripening cold room
phòng lạnh cho chín tới, -
Ripening requirements
điều kiện chín tới, -
Ripening room
công đoạn làm chín, -
Ripicolous
Tính từ: (động vật học) (thực vật học) sống ở ven sông, -
Riposte
/ ri´poust /, Danh từ: (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công, cú trả đủa, lời... -
Ripper
/ ´ripə /, Danh từ: máy xới, máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ, (ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ,Rippers pliers
kìm bấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.