Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Riprap

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) đóng đá

Ngoại động từ

(kiến trúc) đổ đá vào, đổ đá lên

Xây dựng

đổ đá
đóng đá

Giải thích EN: A lightweight stone covering used to protect soil or surface bedrock from erosion by water or the elements.Giải thích VN: Lớp phủ đá nhẹ dùng để bảo vệ mặt đất hay bề mặt đá cứng khỏi xói mòn do nước hay các yếu tố thời tiết.

sự rải đá

Kỹ thuật chung

đá xây kè
đống đá đổ
sự đổ đá

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top