Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Risen

Nghe phát âm
/rizn/

Thông dụng

Xem rise


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Riser

    / ´raizə /, Danh từ: người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang), (kỹ thuật)...
  • Riser (service riser)

    ống đứng,
  • Riser (stair riser)

    thành (của) bậc thang,
  • Riser board

    bản đứng bậc cầu thang,
  • Riser duct

    ống đứng dẫn khí, ống đứng thông gió,
  • Riser head

    giếng mỏ chính,
  • Riser heat pipe

    ống đứng cấp nhiệt,
  • Riser height

    chiều cao bậc cầu thang,
  • Riser main

    ống dẫn lên,
  • Riser pipe

    ống hút nước giếng, ống đứng đưa nước lên, ống nối bể điều áp, ống thẳng đứng,
  • Riser plate

    tấm ván đứng,
  • Riser wedges

    cái chêm bậc,
  • Risering

    hệ thống đậu hơi (đúc),
  • Risers

    cột dẫn điện,
  • Rises

    ,
  • Risibility

    Danh từ: tính dễ cười, tính hay cười,
  • Risible

    / ´rizibl /, Tính từ: dễ cười, hay cười, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười;...
  • Rising

    / ´raiziη /, Danh từ: sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...),...
  • Rising-and-falling motion

    chuyển động lên xuống,
  • Rising anvil

    đe hai mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top