Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Risible

Nghe phát âm

Mục lục

/´rizibl/

Thông dụng

Tính từ

Dễ cười, hay cười
to have risible nevers
có máu buồn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười; lố lăng
a risible answer
câu trả lời tức cười


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
comic , comical , droll , funny , humorous , laughable , zany , farcical , laughing , ludicrous , ridiculous , amusing , ludicrous. laughable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top