Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Ritualism

    / ´ritjuə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa nghi thức,
  • Ritualist

    / ´ritjuəlist /, danh từ, người nghi thức chủ nghĩa,
  • Ritualistic

    / ¸ritjuə´listik /, tính từ, quan liêu nghi thức, Từ đồng nghĩa: adjective, ceremonial , ceremonious...
  • Ritually

    Phó từ: (thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi,
  • Ritz's combination principle

    nguyên lý tổ hợp ritz,
  • Ritz combination principle

    nguyên lý tổ hợp ritz,
  • Ritzy

    / ´ritsi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) lộng lẫy; sang trọng; thanh lịch; tao nhã,
  • Rivage

    / ´rividʒ /, danh từ, bờ (sông),
  • Rival

    / raivl /, Danh từ: Đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, Tính...
  • Rival commodities

    hàng hóa cạnh tranh,
  • Rival demand

    cầu cạnh tranh, cầu đối địch nhau, nhu cầu cạnh tranh,
  • Rival products

    sản phẩm cạnh tranh,
  • Rival supply

    cung cạnh tranh,
  • Rivalness

    có tính kình địch,
  • Rivalry

    / ´raivəlri /, Danh từ: sự cạnh tranh, sự kình địch, sự đua tài, sự ganh đua, Kinh...
  • Rivals

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top