Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rivalry

Nghe phát âm

Mục lục

/´raivəlri/

Thông dụng

Cách viết khác rivalship

Danh từ

Sự cạnh tranh, sự kình địch, sự đua tài, sự ganh đua
to enter into rivalry with someone
kình địch với ai, cạnh tranh với ai

Chuyên ngành

Kinh tế

đối đầu
sự cạnh tranh
thi đua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antagonism , athletic event , bout , candidacy , clash , conflict , contest , duel , emulation , encounter , engagement , event , fight , game , jealousy , match , matchup , one on one , opposition , race , sport , strife , struggle , tournament , tug-of-war , battle , corrivalry , striving , tug of war , war , warfare , competition , contention

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top