Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rive

Nghe phát âm

Mục lục

/raiv/

Thông dụng

Ngoại động từ .rived, .riven

( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát
heart riven with grief
(nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan

Nội động từ

Bị chẻ ra, nứt toác ra

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khe hở
đường nứt
vết nứt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
rend , rip , run , split , fracture , rift , shatter , shiver , smash , splinter , sunder

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top