Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Riveting

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
an asbolutely riveting performance
một cuộc biễu diễn cực kỳ hấp dẫn

Hóa học & vật liệu

sự tán rivê

Xây dựng

mạch tán
sự đinh tán
ván thùng
ván nhỏ

Kỹ thuật chung

sự tán đinh
cold riveting
sự tán đinh nguội
countersunk riveting
sự tán đinh đầu chìm
hammer riveting
sự tán đinh bằng búa
hand riveting
sự tán đinh bằng tay
machine riveting
sự tán đinh bằng máy
riveting in rows
sự tán đinh thành từng hàng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top