Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rivulet

Nghe phát âm

Mục lục

/´rivjulit/

Thông dụng

Danh từ

Dòng suối nhỏ; lạch; ngòi
rivulets of sweat on his forehead
mồ hôi chảy ròng ròng trên trán hắn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dòng chảy nhỏ
dòng suối nhỏ
lạch
suối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bourn , brook , channel , creek , rill , river , runlet , runnel , stream , streamlet

Xem thêm các từ khác

  • Rivus

    dòng,
  • Rivus lacrimalis

    dòng lệ,
  • Riyal

    Danh từ: Đơn vị tiền ở Đubai và qatar, Đơn vị tiền ở a rập xê út và nước cộng hoà a rập...
  • Riziform

    hình hạt gạo,
  • Rizoto

    DANH TỪ: ( cách viết khác của risotto ) cơm italia,
  • Rko

    ,
  • Rly

    viết tắt, Đường sắt (nhất là trên bản đồ) ( railway),
  • Rm

    viết tắt, ( rm) thủy quân lục chiến hoàng gia ( royal marines), phòng ( room), rm 360, phòng 360 (trong khách sạn..)
  • Rms current

    rms (root mean square), dòng điện hiệu dụng, dòng điện rms,
  • Rms frequency deviation

    độ lệch tần rms (vô tuyến vũ trụ),
  • Rms value

    giá trị căn quân phương, giá trị rms, trị số hiệu dụng, giá trị hiệu dụng,
  • Rn

    viết tắt, ( rn) y tá đã đăng ký ( registered nurse), ( rn) hải quân hoàng gia ( royal navy),
  • Rna

    viết tắt, ( rna) (hoá học) axit ribonucleic ( axit ribonucleic),
  • Rna minus strand

    sợi arntrừ,
  • Rna plus strand

    sợi arncộng,
  • Rnalacia

    sufix. chỉ một mô bì mềm bất thường.,
  • Rnaminus strand

    sợiarn trừ,
  • Rnaplus strand

    sợiarn cộng,
  • Rnaturation spindle

    thoi phân chiachín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top