Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ro-ro cargo

Nghe phát âm

Kinh tế

hàng chất lăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ro-ro container ship

    tàu công-ten-nơ chất hàng lăn,
  • Ro-ro port

    cảng bốc xếp ngang bằng,
  • Ro-ro ship

    tàu bốc xếp ngang, tàu cho xe lên xuống,
  • Ro-ro system

    hệ thống xếp ngang,
  • Ro-ro vessel

    tàu bốc xếp kiểu ngang, rol-on roll-off vessel (ro-ro vessel ), tàu bốc xếp kiểu ngang bằng
  • Roach

    / routʃ /, Danh từ, số nhiều .roach: (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép), Danh...
  • Road

    / roʊd /, Danh từ: con đường; những cái có liên quan đến đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường...
  • Road(way) slab

    tấm lát mặt đường,
  • Road- miles

    quãng đường tính bằng dặm,
  • Road-agent

    tên cướp đường,
  • Road-based transmitter

    máy phát (vô tuyến) trên đường,
  • Road-bed

    / ´roud¸bed /, Danh từ: nền đường; nền đường sắt, Xây dựng:...
  • Road-bed construction

    sự đặt nền đường,
  • Road-bed deformation

    sự biến dạng nền đường,
  • Road-bed grader

    máy san mặt đường,
  • Road-bed leveling

    sự san nền đường đất,
  • Road-bed slope

    mái đập đất,
  • Road-block

    Danh từ: rào chắn (của cảnh sát, quân đội để kiểm soát), án ngữ,
  • Road-book

    / ´roud¸buk /, danh từ, sách hướng dẫn đường đi,
  • Road-builder

    Danh từ: người làm đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top