Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Road-bed

Nghe phát âm

Mục lục

/´roud¸bed/

Thông dụng

Danh từ

Nền đường; nền đường sắt

Chuyên ngành

Xây dựng

đất balát

Kỹ thuật chung

nền đất
nền đường

Giải thích EN: 1. the part of a road used most frequently by vehicular traffic.the part of a road used most frequently by vehicular traffic.2. the foundation of a railway.the foundation of a railway.Giải thích VN: 1. phần đường được dùng nhiều nhất bởi xe cộ đi lại. 2. phần móng của một đường sắt.

road-bed construction
sự đặt nền đường
road-bed deformation
sự biến dạng nền đường
road-bed leveling
sự san nền đường đất
lòng đường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top