Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Road pavement

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

áo đường
mặt đường
improved road pavement
mặt đường hoàn thiện
light duty road pavement
mặt đường giảm nhẹ (mỏng)
rigid road pavement
mặt đường cứng
road pavement of capital type
mặt đường kiên cố
stabilized earth road pavement
mặt đường đất gia cố
sweating of bituminous road pavement
sự nổi bọt trên bề mặt đường bitum

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top