Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roadside

Nghe phát âm

Mục lục

/´roud¸said/

Thông dụng

Danh từ

Bờ đường, lề đường

Tính từ

Bên đường
roadside inn
quán bên đường

Chuyên ngành

Xây dựng

vỉ đường

Kỹ thuật chung

lề đường
roadside ditch
rãnh lề đường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top