Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roadstead

Nghe phát âm

Mục lục

/´roud¸sted/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) vũng tàu

Chuyên ngành

Xây dựng

vũng tàu (cảng)

Kỹ thuật chung

chỗ neo tàu
vũng tàu
open roadstead
vũng tàu trống gió
sheltered roadstead
vũng tàu kín gió

Kinh tế

nơi tàu dừng lại
nơi tàu thả neo
tàu đậu
vũng tàu

Xem thêm các từ khác

  • Roadster

    / ´roudstə /, Danh từ: tàu thả neo ở vũng tàu, ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường,...
  • Roadway

    / ´roud¸wei /, Danh từ: phần đường dành cho xe cộ sử dụng (khác với vỉa hè hoặc phần đường...
  • Roadway, carriageway

    phần đường xe chạy,
  • Roadway above

    phần mặt đường xe chạy trên (cầu),
  • Roadway below

    phần mặt đường xe chạy dưới (cầu),
  • Roadway boundary line

    phạm vi của dải đường,
  • Roadway drainage

    thoát nước mặt đường,
  • Roadway edge

    dải đường đi,
  • Roadway embankment

    nền đường đắp,
  • Roadway lighting

    sự chiếu sáng mặt đường,
  • Roadway marker

    biển giao thông, dấu hiệu đi đường, biển chỉ đường,
  • Roadway slab

    tấm lát mặt đường,
  • Roadway width

    chiều rộng phần xe chạy,
  • Roadway width, carriageway width

    chiều rộng đường, chiều rộng đường xe chạy,
  • Roadwork

    sự sửa đường, sự làm đường,
  • Roadworthiness

    / ´roud¸wə:ðinis /, danh từ, sự thích hợp chạy trên một đường công cộng (của một chiếc xe),
  • Roadworthy

    / ´roud¸wə:ði /, Tính từ: thích hợp chạy trên một đường công cộng (về một chiếc xe),
  • Roak

    Danh từ: bọt khí sủi (khi nấu kim loại),
  • Roam

    / roum /, Danh từ: cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top