Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roadster

Nghe phát âm

Mục lục

/´roudstə/

Thông dụng

Danh từ

Tàu thả neo ở vũng tàu
Ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường
Khách du lịch từng trải
Xe ô tô không mui hai chỗ ngồi

Chuyên ngành

Xây dựng

xe đạp để đi đường, ô tô mui trần (cho hai người ngồi), tàu thuỷ đỗ ở vũng tàu

Ô tô

Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi
ô tô mui trần (hai người ngồi)

Kỹ thuật chung

ngựa trạm

Xem thêm các từ khác

  • Roadway

    / ´roud¸wei /, Danh từ: phần đường dành cho xe cộ sử dụng (khác với vỉa hè hoặc phần đường...
  • Roadway, carriageway

    phần đường xe chạy,
  • Roadway above

    phần mặt đường xe chạy trên (cầu),
  • Roadway below

    phần mặt đường xe chạy dưới (cầu),
  • Roadway boundary line

    phạm vi của dải đường,
  • Roadway drainage

    thoát nước mặt đường,
  • Roadway edge

    dải đường đi,
  • Roadway embankment

    nền đường đắp,
  • Roadway lighting

    sự chiếu sáng mặt đường,
  • Roadway marker

    biển giao thông, dấu hiệu đi đường, biển chỉ đường,
  • Roadway slab

    tấm lát mặt đường,
  • Roadway width

    chiều rộng phần xe chạy,
  • Roadway width, carriageway width

    chiều rộng đường, chiều rộng đường xe chạy,
  • Roadwork

    sự sửa đường, sự làm đường,
  • Roadworthiness

    / ´roud¸wə:ðinis /, danh từ, sự thích hợp chạy trên một đường công cộng (của một chiếc xe),
  • Roadworthy

    / ´roud¸wə:ði /, Tính từ: thích hợp chạy trên một đường công cộng (về một chiếc xe),
  • Roak

    Danh từ: bọt khí sủi (khi nấu kim loại),
  • Roam

    / roum /, Danh từ: cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, Nội động từ:...
  • Roamer

    / ´roumə /, danh từ, người đi lang thang, vật đi lang thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top