Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roadway

Nghe phát âm

Mục lục

/´roud¸wei/

Thông dụng

Danh từ

Phần đường dành cho xe cộ sử dụng (khác với vỉa hè hoặc phần đường đi bộ); lòng đường

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

đường ô tô

Xây dựng

đường có dải mặt
đường lát
mặt đường xe chạy
phần xe chạy

Kỹ thuật chung

đường sắt
quayside roadway
đường sắt bến cảng
lò dọc vỉa
lòng đường

Giải thích EN: The main part of a road, as opposed to the outer edge or sidewalk.

Giải thích VN: Phần chính của một con đường, trái với phần rìa ngoài hay phần vỉa hè.

plank roadway
lòng đường tạm lót gỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
avenue , boulevard , drive , expressway , freeway , highway , path , road , route , street , superhighway , thoroughfare , thruway , turnpike

Xem thêm các từ khác

  • Roadway, carriageway

    phần đường xe chạy,
  • Roadway above

    phần mặt đường xe chạy trên (cầu),
  • Roadway below

    phần mặt đường xe chạy dưới (cầu),
  • Roadway boundary line

    phạm vi của dải đường,
  • Roadway drainage

    thoát nước mặt đường,
  • Roadway edge

    dải đường đi,
  • Roadway embankment

    nền đường đắp,
  • Roadway lighting

    sự chiếu sáng mặt đường,
  • Roadway marker

    biển giao thông, dấu hiệu đi đường, biển chỉ đường,
  • Roadway slab

    tấm lát mặt đường,
  • Roadway width

    chiều rộng phần xe chạy,
  • Roadway width, carriageway width

    chiều rộng đường, chiều rộng đường xe chạy,
  • Roadwork

    sự sửa đường, sự làm đường,
  • Roadworthiness

    / ´roud¸wə:ðinis /, danh từ, sự thích hợp chạy trên một đường công cộng (của một chiếc xe),
  • Roadworthy

    / ´roud¸wə:ði /, Tính từ: thích hợp chạy trên một đường công cộng (về một chiếc xe),
  • Roak

    Danh từ: bọt khí sủi (khi nấu kim loại),
  • Roam

    / roum /, Danh từ: cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, Nội động từ:...
  • Roamer

    / ´roumə /, danh từ, người đi lang thang, vật đi lang thang,
  • Roaming

    Nghĩa chuyên ngành: dùng nhiều máy tính, bất định, có tính bất định, chuyển mạng, chuyển vùng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top