Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roam

Nghe phát âm

Mục lục

/roum/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc đi chơi rong
Sự đi lang thang

Nội động từ

Đi chơi rong; đi lang thang
to roam about the country
đi lang thang khắp vùng
roam through the deserted village
đi lang thang qua thôn làng vắng vẻ
just roaming around
chỉ đi loanh quanh thôi
( + over) nói lan man (không vào vấn đề, không đi vào đâu)
to roam over the beautyỵcontests
nói lan man về các cuộc thi hoa hậu


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bum * , bum around , drift , gad , gallivant , hike , hit the road * , knock around , meander , peregrinate , prowl , ramble , range , rove , saunter , straggle , stray , stroll , struggle along , traipse , tramp , travel , traverse , trek , vagabond , walk , wander

Xem thêm các từ khác

  • Roamer

    / ´roumə /, danh từ, người đi lang thang, vật đi lang thang,
  • Roaming

    Nghĩa chuyên ngành: dùng nhiều máy tính, bất định, có tính bất định, chuyển mạng, chuyển vùng,...
  • Roaming Operations Task Force (ROAMPS)

    nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng,
  • Roaming subscriber

    thuê bao di động,
  • Roan

    / roun /, tính từ, lang (có nhiều màu khác nhau, nhất là màu nâu với những vệt lông trắng hoặc xám), danh từ, con vật có...
  • Roar

    / ro:(r) /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười...
  • Roarer

    Danh từ: (thông tục) người la hét, người bị bệnh thở khò khè, giếng khi nổ,
  • Roaring

    / ´rɔ:riη /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở...
  • Roaring forties

    vùng bão ở vĩ độ 40 (Đại tây dương),
  • Roaring trade

    buôn bán thịnh vượng, công việc làm ăn phát đạt, sinh ý hưng long,
  • Roast

    / roƱst /, Danh từ: thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Roast duck

    vịt quay,
  • Roast heap

    bãi thải quặng nung,
  • Roast yard

    bề mặt thiêu kết quặng,
  • Roasted

    đá nung, đá thiêu,
  • Roasted coffee

    cà phê rang,
  • Roaster

    / ´roustə /, Danh từ: người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn...
  • Roasting

    / ´roustiη /, Tính từ: (thông tục) rất nóng, it's roasting today !, hôm nay rất nóng (nóng (như)...
  • Roasting-jack

    Danh từ: xiên nướng thịt, que nướng thịt, que xiên thịt,
  • Roasting apparatus

    thiết bị rán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top