- Từ điển Anh - Việt
Roar
Nghe phát âmMục lục |
/ro:(r)/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng gầm, tiếng rống
Tiếng ầm ầm
Tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên
Nội động từ
Gầm, rống lên (sư tử, hổ...)
Nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm
- cannons roar
- đại bác nổ ầm ầm
La hét, gào
Thở khò khè (ngựa ốm)
Phó từ
Cực kỳ, ầm ĩ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrage , bawl , bay , bellow , blast , bluster , boom , clamor , clash , crash , cry , detonation , din , drum , explosion , holler , outcry , reverberation , rumble , shout , thunder , uproar , yell , belly laugh , guffaw , hoot , howl , scream , bang
verb
- bark , bawl , bay , bellow , blast , bluster , boom , brawl , bray , clamor , crash , cry , detonate , din , drum , explode , holler , rebound , reecho , repercuss , resound , reverberate , roll , rout , rumble , shout , sound , thunder , trumpet , vociferate , yell , call , halloo , whoop , yawp , guffaw , bang , bell , growl , hoot , howl , laugh , noise , outcry , peal , scream , shouting , shriek
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Roarer
Danh từ: (thông tục) người la hét, người bị bệnh thở khò khè, giếng khi nổ, -
Roaring
/ ´rɔ:riη /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở... -
Roaring forties
vùng bão ở vĩ độ 40 (Đại tây dương), -
Roaring trade
buôn bán thịnh vượng, công việc làm ăn phát đạt, sinh ý hưng long, -
Roast
/ roƱst /, Danh từ: thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Roast duck
vịt quay, -
Roast heap
bãi thải quặng nung, -
Roast yard
bề mặt thiêu kết quặng, -
Roasted
đá nung, đá thiêu, -
Roasted coffee
cà phê rang, -
Roaster
/ ´roustə /, Danh từ: người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn... -
Roasting
/ ´roustiη /, Tính từ: (thông tục) rất nóng, it's roasting today !, hôm nay rất nóng (nóng (như)... -
Roasting-jack
Danh từ: xiên nướng thịt, que nướng thịt, que xiên thịt, -
Roasting apparatus
thiết bị rán, -
Roasting chamber
buồng thiêu, thùng rán, -
Roasting degree
độ tinh khiết, -
Roasting drum
trống nung, tang quay, tang rán, -
Roasting furnace
lò thiêu, -
Roasting installation
thiết bị thiêu kết, thiết bị nung, -
Roasting machine
thiết bị rang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.