Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roaster

Nghe phát âm

Mục lục

/´roustə/

Thông dụng

Danh từ

Người quay thịt, lò quay thịt
Chảo rang cà phê, máy rang cà phê
Thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...)
(kỹ thuật) lò nung

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lò nung
lò nướng

Giải thích EN: A device for the industrial roasting or heating of raw materials such as ores, or for the removal of sulfur.Giải thích VN: Một thiết bị dùng trong việc nướng hoặc làm nóng công nghiệp đối với các nguyên liệu thô như quặng, hoặc dùng trong việc loại bỏ lưu huỳnh.

Kinh tế

que nướng thịt
que xiên thịt nướng
sản phẩm quay rán
thiết bị quay rán
thiết bị rán

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top