Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roasting

Nghe phát âm

Mục lục

/´roustiη/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) rất nóng
It's roasting today !
Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!
give somebody/get a (good, real,..) roasting
trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc

Chuyên ngành

Thực phẩm

sự rang

Kỹ thuật chung

sự nung
oxidizing roasting
sự nung oxi hóa
sự thiêu
dead roasting
sự thiêu kiệt
finishing roasting
sự thiêu hoàn thiện
oxidizing roasting
sự thiêu oxi hóa

Kinh tế

sự quay
sự rán
sự rang
sự thiêu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , scalding , scorching , searing , sizzling , sultry , sweltering , torrid

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top