Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rob

Nghe phát âm

Mục lục

/rɔb/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cướp, cướp đoạt; lấy trộm
to rob somebody of something
cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì
Phạm tội ăn cướp
to rob one's belly to cover one's back
(tục ngữ) lấy của người này để cho người khác
rob Peter to pay Paul
vay chỗ này đập vào chỗ kia

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

cướp
gậy
que

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abscond , appropriate , bereave , break into , burglarize , burgle , cheat , con , cop * , defalcate , defraud , despoil , disinherit , dispossess , divest , do out of * , embezzle , filch * , heist , hijack , hold up * , hustle , liberate , lift * , loot , lose , mug , oust , peculate , pilfer , pillage , pinch , plunder , promote , purloin , raid , ransack , relieve , requisition , rifle , rip off * , roll * , sack * , scrounge , snitch * , stick up , strip , strong-arm * , swindle , swipe , take , thieve , withhold , hold up , bilk , bribe , cop , depredate , deprive , filch , fleece , forage , lift , pilch , pirate , pluck , reave , roll , sack , snatch , snitch , spoil , spoliate , steal , touch

Từ trái nghĩa

verb
give , offer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top