Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Robe

Nghe phát âm

Mục lục

/roub/

Thông dụng

Danh từ

Áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
the long robe
áo choàng của luật sư
Áo thụng dài khoác ngoài (của trẻ nhỏ, đàn bà..)
Áo choàng mặc trong nhà (như) bathrobe

Ngoại động từ

Mặc áo choàng cho (ai)
to robe oneself
khoác áo choàng vào người

Nội động từ

Mặc áo choàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bathrobe , cape , costume , covering , dress , dressing gown , frock , garment , habit , housecoat , kimono , mantle , muumuu , negligee , outfit , peignoir , vestment , wrapper , array , chimere , cloak , clothe , clothing , cover , gown , invest , smock , toga , tunic , vest , wrap
verb
cloak , drape , mantle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top