Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Robot assembly

Cơ khí & công trình

lắp bằng rô bốt

Giải thích EN: A small, lightweight robot that fits and assembles parts or components with speed and accuracy, using its ability to grasp, position, assemble, and adjust workpieces to design specifications.Giải thích VN: Một robốt nhỏ, nhẹ hợp với các bộ phận lắp ráp trong phạm vi tốc độ và độ chính xác, có khả khả năng giữ, định vị, lắp đặt và điều chỉnh các bộ phận phù hợp với các thông số.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top