Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Robot design

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

thiết kế rô bốt

Giải thích EN: 1. the geometric, kinematic, electrical, and mechanical features of a robot.the geometric, kinematic, electrical, and mechanical features of a robot.2. the process of creating a robot.the process of creating a robot.Giải thích VN: 1. các đặc tính động học, hình học và cơ học của một rô bốt 2. một quy trình tạo ra một rô bốt.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top