- Từ điển Anh - Việt
Robust
Nghe phát âmMục lục |
/roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst/
Thông dụng
Tính từ
Tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ
Làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
- robust exercise
- sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
Không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
Không tinh vi; thô
Mạnh; ngon, có nhiều chất cốt (về rượu)
Chuyên ngành
Toán & tin
mạnh mẽ
Xây dựng
thiết thực
Kỹ thuật chung
ngay thẳng
ngang ngay sổ thẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able-bodied , athletic , boisterous , booming , brawny , built , concentrated , fit , fit as fiddle , flourishing , full-bodied , hale , hardy , hearty , hefty , husky , in fine fettle , in good health , in good shape , in the pink , live , lusty , muscular , peppy , potent , powerful , powerhouse , prospering , prosperous , roaring , rough , rugged , sinewy , snappy , sound , stout , strapping , sturdy , thriving , tiger * , tough , vigorous , well , wicked * , zappy , zippy * , iron , red-blooded , vital , burly , energetic , firm , hard , healthy , rabelaisian , robustious , robustuous , stalwart , strong , virile
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Robust (coding) schemes
hệ mã hóa chống nhiễu, -
Robust criterion
tiêu chuẩn kiên định, -
Robust program
chương trình mạnh, -
Robustious
Tính từ: Ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang, -
Robustly
Phó từ: tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ, làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh, không tế... -
Robustness
/ rou'bʌstnis /, Danh từ: sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm... -
Robustness of terminations
sự vững chắc của đầu cuối, -
Roc
/ rɔk /, Danh từ: chim khổng lồ (trong thần thoại a-rập), Điện: ôm... -
Rocaille
Danh từ: sự trang trí bằng non bộ, rocaille (kiểu trang trí rococo), -
Rocambole
/ ´rɔkəm¸boul /, Danh từ: (thực vật học) tỏi tầm (cây, củ), -
Roche moutonneùe
danh từ khối đá dài bị thời băng giá bào mòn thành nhấp nhô, -
Roche moutonnÐe
Danh từ: khối đá dài bị thời băng giá bào mòn thành nhấp nhô, -
Rochele salt
muối rochele, -
Rochelle salt
muối rochelle, muối seigntte, muối senhet, muối xenhet, -
Rochemoutonneùe
danh từ khối đá dài bị thời băng giá bào mòn thành nhấp nhô, -
Rochet
/ ´rɔtʃit /, Danh từ: (động vật học) hoả ngư, Áo lễ trắng thêu (của giám mục), -
Rochet jack
con đội có chốt (khi nâng lên không bị tuột xuống), -
Rochlederite
rocleđerit, -
Rock
/ rɔk /, Danh từ: Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển, hòn đá, tảng đá lớn,... -
Rock, Hard
đá cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.