Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rock bit

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

mũi khoan đá (kỹ thuật khoan)

Kỹ thuật chung

choòng khoan đá
dầu khoan đá

Giải thích EN: Any one of several types of roller or drag-type bits with jagged teeth; used on rotary-type drills for drilling large-size holes in soft to medium-hard rocks, particularly in the petroleum industry.Giải thích VN: Một loại bất kì trong số các loại trục lăn hay các mũi khoan dạng trượt có các răng nhiều cạnh nhọn dùng để khoan các lỗ cỡ lớn trong đá mềm hay cứng vừa, đặc biệt là trong công nghiệp dầu hỏa.

mũi khoan đá
hard rock bit
mũi khoan đá cứng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top