Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rock well

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

giếng khoan sâu

Xem thêm các từ khác

  • Rock wool

    len đá, bông đá, bông khoáng, len thoáng, mineral wool materials and rock wool, bông khoáng từ đá
  • Rock work

    nghề làm đá,
  • Rock work dressing

    nghề gia công đá,
  • Rock yield

    vết lộ của đá,
  • Rockability

    Danh từ: nhạc rốc chịu ảnh hưởng nông thôn và phương tây,
  • Rockbolt

    bulông neo đá xây, bulông neo, vít bắt gỗ,
  • Rockbolting

    neo vào đá,
  • Rockbound

    Tính từ: Đầy những đá, rockbound shores, bờ biển đầy những đá
  • Rockdusting

    sự phân phiến,
  • Rocked

    ,
  • Rocker

    Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng,...
  • Rocker (arm)

    cò mổ (xú páp), cần đẩy,
  • Rocker (arm) shaft

    trục đòn cân bằng, trục giá đỡ quay, trục tay gạt lật,
  • Rocker arm

    trục cò mổ, cần mổ, tay nhún, cần mổ, tay nhún, cần đẩy (xupáp), rocker arm bushing, ống lót cần đẩy xupap
  • Rocker arm assembly

    cụm cần lắc,
  • Rocker arm bushing

    ống lót cần đẩy xupap,
  • Rocker arm grease

    mỡ bôi trơn máy lắc,
  • Rocker arm shaft

    trục cần đẩy, trục cần đẩy (cò mổ), trục cần lắc, trục cần mổ, trục càn mổ,
  • Rocker arm spacer

    lò xo trung gian,
  • Rocker arm support

    giá cần lắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top