Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rocker bent

Mục lục

Xây dựng

mố khung cân bằng

Giải thích EN: A bent hinged at one or both ends to allow for structural expansion or contraction.Giải thích VN: Một mố khung chốt ở một hay cả hai đầu cho phép mở rộng hoặc thu hẹp cấu trúc.

Kỹ thuật chung

gối tựa khớp
mố kiểu khung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top