Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rocket

Nghe phát âm

Mục lục

/´rɔkit/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cải lông
Pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên
Tên lửa; rôcket (bom hoặc đạn cùng với tên lửa phóng nó đi)
(từ lóng) lời quở trách
( định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực
rocket range
bệ phóng tên lửa
rocket site
vị trí phóng tên lửa
rocket gun; rocket launcher
súng phóng tên lửa; bazôka
rocket airplane
máy bay phản lực
give somebody/get a rocket
(thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc

Ngoại động từ ( rocketed)

Phóng tên lửa, bắn hoả tiển
Bay vụt lên (gà lôi đỏ...)
Lao lên như tên bắn (ngựa đua...)
Di chuyển cực nhanh
( + up) tăng vùn vụt, tăng lên rất nhanh (giá cả)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hỏa tiễn
long range rocket
hỏa tiễn tầm xa

Kinh tế

tăng vọt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
booster , firework , guided missile , icbm , intercontinental ballistic missile , missile , spacecraft , spaceship , torpedo , weapon
verb
ascend , climb , escalate , go through the ceiling , grow , lift , rise , sail , skyrocket , soar , take off * , tower , zoom , bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , run , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , sky , agena , firecracker , missile , projectile , satellite , spacecraft , starship

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top