Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rockfill dike

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đê bằng đá đổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rockfill embankment (inner)

    đắp đá (trong),
  • Rockfill embankment (outer)

    đắp đá (ngoài),
  • Rockfill grading envelope

    đường bao thành phần hạt đá đổ,
  • Rockfill weir

    đá đổ,
  • Rockfoil

    Danh từ: (thực vật học) cỏ tai hùm,
  • Rockhead

    Danh từ: lớp đá cứng trên cùng, lớp đá cứng trên cùng, lớp đá cứng trên cùng,
  • Rockhole

    / ´rɔk¸houl /, Danh từ: lỗ khoan trong đá, Kỹ thuật chung: lỗ khoan...
  • Rockies

    Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) miền núi (miền tây bắc mỹ),
  • Rockily

    / ´rɔkili /, phó từ, có nhiều đá; như đá, khắc bạc, vô tình,
  • Rockiness

    / ´rɔkinis /, Danh từ: tình trạng vững như đá, tình trạng cứng như đá, sự nhiều đá; tình...
  • Rocking

    sự đung đưa, sự lung lay, chuyển động dịch ngang, lắc, sự lắc dọc, lung lay [sự lung lay],
  • Rocking-chair

    / ´rɔkiη¸tʃɛə /, danh từ, ghế xích đu; ghế bập bênh (như) rocker,
  • Rocking-horse

    / ´rɔkiη¸hɔ:s /, danh từ, ngựa gỗ bấp bênh cho trẻ con,
  • Rocking-turn

    Danh từ: vòng lượn (trượt băng) (như) rocker,
  • Rocking arm

    cần lật,
  • Rocking beam

    xà cân bằng,
  • Rocking bell bearing

    gối tựa khớp cầu lắc, gối tựa kiểu khớp cầu lắc,
  • Rocking chair

    ghế đu, ghế lật,
  • Rocking channel

    máng đá,
  • Rocking cross-grooved

    cam lắc, cam tịnh tiến qua lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top