- Từ điển Anh - Việt
Rocky
Nghe phát âmMục lục |
/´rɔki/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
(thuộc) đá; như đá, vững như đá, cứng như đá
Nhiều đá
- rocky soil
- đất lổn nhổn đá
Lung lay; không vững
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
có đá
đá
nhiều đá
như đá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bouldered , craggy , flinty , hard , inflexible , jagged , lapidarian , lithic , pebbly , petrified , petrous , rockbound , rock-ribbed , rough , solid , stonelike , adamant , bloodless , firm , impassible , insensate , insensible , insensitive , obdurate , pitiless , rocklike , rugged , steady , tough , dizzy , ill , rickety , shaky , sick , sickly , staggering , ticklish , tottering , tricky , uncertain , unreliable , unstable , unsteady , unwell , weak , wobbly , ailing , indisposed , low , mean , off-color , discouraging , doubtful , stony , stubborn
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rocky coast
bờ lởm chởm đá, -
Rocky desert
sa mạc đá, -
Rocky edge
bờ đá, -
Rocky krausen
bọt sủi nhiều, -
Rocky matric
đá mạch, -
Rocky mountain
núi đá, -
Rocky mountain spotted fever
bệnh do rickettsia, -
Rocky soil
đất có đá, đất loại đá, đất lẫn đá, -
Rococo
/ ¸rə´koukou /, Tính từ: (thuộc) kiểu rôcôcô; (thuộc) phong cách rôcôcô (phong cách trang trí về... -
Rod
/ rɒd /, Danh từ: cái que, cái gậy, cái cần, gậy, roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt; ( the rod) sự... -
Rod, Basket
thanh giằng hình ống (để nối với thanh bẻ ghi), -
Rod, Connecting
thanh nối (bệ bẻ ghi với thanh giằng lưỡi ghi), -
Rod, Gauge
thanh giằng cự ly đường, -
Rod, Head
thanh giằng số 1, -
Rod, Horizontal
bản giằng lưỡi ghi, -
Rod, Operating
thanh giật, -
Rod, Switch
thanh giằng lưỡi ghi, -
Rod, Throw
thanh giật, -
Rod, Tie
thanh giằng cự ly, -
Rod, bar
thanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.