Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rod elevator

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

máy nâng kiểu thanh trượt

Xem thêm các từ khác

  • Rod feed

    sự cấp phôi thanh,
  • Rod foot

    đế mía, đế mia,
  • Rod gap

    khe chống sét dạng thanh, khe chống sét kiểu thanh, khe phóng điện dạng thanh, mỏ phóng điện,
  • Rod gauge

    que thăm, thước đo,
  • Rod gear

    sự dẫn động bằng tay đòn,
  • Rod graduation

    sự khắc vạch trên mia, sự phân khoảng trên mia (trắc địa), sự phân khoảng trên mia, phân khoảng trên mia,
  • Rod granule

    nhân tế bào võng mạc hình gậy,
  • Rod grinder

    máy nghiền kiểu thanh,
  • Rod guide

    thanh dẫn,
  • Rod hanger

    giá đỡ cần khoan,
  • Rod iron

    kim loại thanh tròn, kim loại thanh vuông, thép thanh, thép thương phẩm,
  • Rod joint

    mối nối cốt thép,
  • Rod level

    nivô cần dò,
  • Rod linkage

    cấu thanh, cấu bản lề,
  • Rod man

    Danh từ: người câu cá (như) rod,
  • Rod mill

    máy xay (bằng) trục, máy cán dây, máy cán phôi, máy cán thanh, vibrating rod mill, máy cán thanh rung
  • Rod neutrophil

    bạch cầu trung tính hình gậy,
  • Rod note

    sổ đọc mia, số đọc theo thước đo (trong đo vẽ bản đồ địa hình),
  • Rod packing

    miếng đệm cần,
  • Rod piston element

    máy đo kiểu cần pittông, máy đo bánh răng ôvan, phần tử đo kiểu cần pittông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top