Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rod with flexural rigidity

Nghe phát âm

Xây dựng

dây cứng dẻo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rodded

    xọc [được xọc (vữa bê-tông)],
  • Roddin

    Danh từ: ( scotland, anh) đường hẹp,
  • Rodding

    sự đâm, sự sọc,
  • Rodding table

    bàn luồn cá vào que,
  • Rode

    / roud /, thời quá khứ của .ride, Nội động từ: bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời),...
  • Rodent

    / ´roudənt /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm, làm mòn mỏi, Danh...
  • Rodent-proof

    chống gặm nhấm,
  • Rodent ulcer

    loét gậm nhấm, ma loét,
  • Rodenticide

    / rou´denti¸said /, Danh từ: thuốc diệt động vật gặm nhấm, Hóa học &...
  • Rodentine

    thuộc động vật gậm nhấm,
  • Rodentulcer

    loét gậm nhấm,
  • Rodeo

    / ´roudi¸ou /, Danh từ, số nhiều rodeos: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng...
  • Rodingite

    rođingit,
  • Rodlike crystal

    tinh thể hình kim,
  • Rodman

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi);...
  • Rodneutrophil

    bạch cầu trung tính hình gậy,
  • Rodomontade

    / ¸rɔdəmɔn´teid /, Danh từ: lời nói huênh hoang khoác lác; chuyện khoác lác, Tính...
  • Rodonalgia

    (chứng) đỏ đau đầu chi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top